| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 20-04-2019 | Alanyaspor Youth | Alanyaspor U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2021 | Alanyaspor U19 | Istanbulspor U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Istanbulspor U19 | Istanbulspor | - | Ký hợp đồng |
| 06-09-2021 | Istanbulspor | Pazarspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Pazarspor | Istanbulspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-09-2022 | Istanbulspor | Free player | - | Giải phóng |
| 11-01-2023 | Free player | Corum Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2023 | Corum Belediyespor | Iğdır FK | - | Cho thuê |
| 26-01-2024 | Iğdır FK | Corum Belediyespor | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-01-2024 | Corum Belediyespor | Iğdır FK | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2024 | Iğdır FK | Ankarademirspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Ankarademirspor | Iğdır FK | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 17-03-2024 11:00 | Kirklarelispor | Ankarademirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Ankarademirspor | Kirsehir Koyhizmetleri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 02-03-2024 11:00 | Ankarademirspor | Adiyamanspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 24-02-2024 11:00 | Bucaspor | Ankarademirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 18-02-2024 11:00 | Ankarademirspor | Bursaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 20-01-2024 11:00 | Etimesgut Belediye Spor | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 20-12-2023 11:00 | Karaman FK | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 2nd league | 1 | 23/24 |
| Turkish 3rd division champion | 1 | 22/23 |