
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Alianza Lima U20 | Alianza Lima | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Alianza Lima | Red Bull Salzburg | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-07-2014 | Red Bull Salzburg | SV Grodig | - | Cho thuê |
| 27-01-2015 | SV Grodig | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-01-2015 | Red Bull Salzburg | RB Leipzig | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | RB Leipzig | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-01-2017 | Red Bull Salzburg | Vancouver Whitecaps | - | Ký hợp đồng |
| 18-09-2020 | Vancouver Whitecaps | DC United | 0.364M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-12-2021 | DC United | Charlotte FC | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2023 | Charlotte FC | Torpedo Moscow | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2024 | Torpedo Moscow | Rodina Moscow | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Rodina Moscow | Torpedo Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Quốc gia Nga | 11-03-2024 16:30 | Torpedo Moscow | Tyumen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Austrian champion | 2 | 15/16 13/14 |
| Austrian cup winner | 2 | 15/16 13/14 |
| Europa League participant | 3 | 15/16 14/15 13/14 |
| Champions League participant | 2 | 15/16 13/14 |
| Copa América participant | 1 | 15 |
| Best young player | 1 | 12 |