
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Fluminense U20 | Fluminense RJ | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2016 | Fluminense RJ | FC Barcelona Atlètic | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | FC Barcelona Atlètic | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Fluminense RJ | FC Barcelona | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-08-2017 | FC Barcelona | OGC Nice | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | OGC Nice | FC Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-08-2018 | FC Barcelona | Sassuolo | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | Sassuolo | FC Shakhtar Donetsk | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-08-2022 | FC Shakhtar Donetsk | Monza | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Monza | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2023 | FC Shakhtar Donetsk | Fluminense RJ | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Fluminense RJ | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2024 | FC Shakhtar Donetsk | Free player | - | Giải phóng |
| 10-09-2024 | Free player | Los Angeles FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 22-11-2025 16:00 | Obolon Kyiv | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 09-11-2025 16:00 | FC Shakhtar Donetsk | SC Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 02-11-2025 16:00 | FC Shakhtar Donetsk | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 26-10-2025 13:30 | FC Shakhtar Donetsk | Kudrivka | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 18-10-2025 15:00 | Polissya Zhytomyr | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 31-08-2025 15:00 | FC Shakhtar Donetsk | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 19:00 | Servette | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 25-06-2025 01:00 | Los Angeles FC | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 20-06-2025 22:00 | Los Angeles FC | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 16-06-2025 19:00 | Chelsea | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 24 |
| Recopa Sudamericana winner | 1 | 23/24 |
| US Open Cup Winner | 1 | 23/24 |
| Copa Libertadores winner | 1 | 22/23 |
| Ukrainian Super Cup winner | 1 | 21/22 |
| Champions League participant | 2 | 21/22 16/17 |
| Europa League participant | 1 | 17/18 |
| International Champions Cup winner | 1 | 17 |
| Spanish cup winner | 1 | 16/17 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 16/17 |
| Champion of Primeira Liga do Brasil | 1 | 15/16 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |