
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 08-08-2017 | Lokomotiv Tashkent | Neftchi Fargona | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Neftchi Fargona | Lokomotiv Tashkent | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-07-2018 | Lokomotiv Tashkent | Neftchi Fargona | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Neftchi Fargona | FC OKMK Olmaliq | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2022 | FC OKMK Olmaliq | Qizilqum Zarafshon | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2023 | Qizilqum Zarafshon | Sogdiana Jizak | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2023 | Sogdiana Jizak | Bashundhara Kings | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2024 | Bashundhara Kings | Kuruvchi Bunyodkor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 29-05-2024 10:00 | Sheikh Russel KC | Bashundhara Kings | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 24-05-2024 10:00 | Rahmatgonj MFS | Bashundhara Kings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 11-05-2024 10:00 | Mohammedan Dhaka | Bashundhara Kings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 04-05-2024 11:45 | Bashundhara Kings | Abahani Limited Dhaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 27-04-2024 11:45 | Bashundhara Kings | Sheikh Jamal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 20-04-2024 09:00 | Fortis Limited | Bashundhara Kings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 05-04-2024 09:15 | Chittagong Abahani | Bashundhara Kings | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 30-03-2024 08:45 | Brothers Union | Bashundhara Kings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 23-02-2024 11:15 | Bashundhara Kings | Sheikh Russel KC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 16-02-2024 11:15 | Bashundhara Kings | Rahmatgonj MFS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Cup Participant | 1 | 23/24 |
| Bengali Champion | 1 | 23/24 |
| AFC Champions League participant | 5 | 20/21 17/18 16/17 15/16 14/15 |
| Uzbek Champion | 3 | 17/18 16/17 15/16 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |