
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Gremio FBPA U20 | Grêmio FBPA B (-2022) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Grêmio FBPA B (-2022) | Gremio (RS) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Gremio (RS) | TSG Hoffenheim | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2013 | TSG Hoffenheim | Gremio (RS) | - | Cho thuê |
| 29-04-2014 | Gremio (RS) | TSG Hoffenheim | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-04-2014 | TSG Hoffenheim | Clube de Regatas Vasco da Gama | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Clube de Regatas Vasco da Gama | TSG Hoffenheim | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2015 | TSG Hoffenheim | Santa Cruz PE | - | Cho thuê |
| 09-09-2015 | Santa Cruz PE | TSG Hoffenheim | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-09-2015 | TSG Hoffenheim | Nautico Capibaribe PE | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Nautico Capibaribe PE | TSG Hoffenheim | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-01-2016 | TSG Hoffenheim | Barra FC | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2016 | Barra FC | Ceara | - | Cho thuê |
| 29-11-2016 | Ceara | Barra FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2017 | Barra FC | Parana PR | - | Cho thuê |
| 10-12-2018 | Parana PR | Barra FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-12-2018 | Barra FC | AD São Caetano (SP) | - | Cho thuê |
| 23-04-2019 | AD São Caetano (SP) | Barra FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-04-2019 | Barra FC | Oeste FC | - | Cho thuê |
| 29-11-2019 | Oeste FC | Barra FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-05-2020 | Barra FC | Parana PR | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2021 | Parana PR | FC Cascavel (PR) | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2022 | Free player | Rio Branco SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Barra FC | Esporte Clube Sao Jose SP | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2024 | Esporte Clube Sao Jose SP | Tai Po | - | Ký hợp đồng |
| 30-12-2024 | Tai Po | Biu Chun Rangers | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Biu Chun Rangers | Tai Po | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Hồng Kông Trung Quốc | 24-02-2024 07:00 | Lee Man | Tai Po | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Hồng Kông Trung Quốc | 27-01-2024 07:00 | Tai Po | HK U23 Football Team | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu