
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 07-08-2019 | - | Vorskla Poltava U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Vorskla Poltava U19 | Vorskla Poltava II | - | Ký hợp đồng |
| 01-03-2021 | Vorskla Poltava II | Kolos Kovalivka II | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2021 | Kolos Kovalivka II | Kolos Kovalivka | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Kolos Kovalivka | FC Shakhtar Donetsk | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 20:00 | Shamrock Rovers | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 16:45 | FC Shakhtar Donetsk | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 24-05-2025 12:30 | Rukh Vynnyky | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 09-05-2025 12:30 | Zorya | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-05-2025 10:00 | Chornomorets Odesa | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 19-04-2025 15:00 | FC Shakhtar Donetsk | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 16-04-2025 12:30 | Kryvbas | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 11-04-2025 12:30 | LNZ Cherkasy | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thế vận hội Olympic | 30-07-2024 15:00 | Ukraine U23 | Argentina U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thế vận hội Olympic | 27-07-2024 15:00 | Ukraine U23 | Morocco U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian cup winner | 1 | 24/25 |
| Olympics participant | 1 | 23/24 |
| European Under-21 participant | 1 | 23 |