
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2017 | Ponte Preta (w) | Palmeiras SP (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2018 | Palmeiras SP (w) | Ponte Preta (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2021 | Ponte Preta (w) | Madrid CFF (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2022 | Madrid CFF (w) | North Carolina (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Hạng Nhất nữ Anh | 19-09-2025 18:30 | Tottenham Hotspur Women | Manchester City Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 12-09-2025 18:30 | Manchester City Women | Brighton H.A. Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp América Nữ | 02-08-2025 21:00 | Colombia Women | Brazil Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp América Nữ | 30-07-2025 00:00 | Brazil Women | Uruguay Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp América Nữ | 26-07-2025 00:00 | Brazil Women | Colombia Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp América Nữ | 23-07-2025 00:00 | Paraguay Women | Brazil Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp América Nữ | 16-07-2025 21:00 | Bolivia Women | Brazil Women | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 10-05-2025 11:30 | Manchester City Women | Crystal Palace Women | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 04-05-2025 11:00 | Manchester United Women | Manchester City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 27-04-2025 14:00 | Leicester City Women | Manchester City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| NWSL Challenge Cup winner | 1 | 22 |
| CONMEBOL Copa America Femenina winner | 1 | 22 |
| CONMEBOL/UEFA Women's Finalissima runner-up | 1 | 22 |
| Torneio Internacional Feminino de Seleções winner | 1 | 21 |