
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2015 | FC Sasco | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Dinamo Tbilisi | Dinamo Batumi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Dinamo Batumi | FC Kairat Almaty | - | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2023 | Dinamo Batumi | FC Kairat Almaty | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Champions League | 26-11-2025 17:45 | FC Copenhagen | FC Kairat Almaty | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 05-11-2025 20:00 | Inter Milan | FC Kairat Almaty | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 21-10-2025 16:45 | FC Kairat Almaty | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 30-09-2025 16:45 | FC Kairat Almaty | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 12-08-2025 18:15 | Slovan Bratislava | FC Kairat Almaty | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 29-07-2025 15:00 | FC Kairat Almaty | KuPs | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Champions League | 22-07-2025 15:00 | KuPs | FC Kairat Almaty | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 15-07-2025 15:00 | FC Kairat Almaty | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Kazakh Super Cup Winner | 1 | 24/25 |
| Kazakh champion | 2 | 24/25 23/24 |
| Georgian champion | 3 | 22/23 20/21 18/19 |