
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Fluminense U20 | Fluminense RJ | - | Ký hợp đồng |
| 06-05-2018 | Fluminense RJ | Londrina PR | - | Ký hợp đồng |
| 07-06-2018 | Londrina PR | Fluminense RJ | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Fluminense RJ | Atletico Clube Goianiense | - | Cho thuê |
| 29-04-2020 | Atletico Clube Goianiense | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-09-2020 | Fluminense RJ | Oeste FC | - | Cho thuê |
| 30-01-2021 | Oeste FC | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-05-2021 | Fluminense RJ | Goiás EC | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Goiás EC | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2023 | Fluminense RJ | Vitoria BA | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 23-11-2025 19:30 | Remo Belem (PA) | Goiás EC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 15-11-2025 19:30 | Avaí FC | Remo Belem (PA) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 02-11-2025 21:30 | Remo Belem (PA) | Chapecoense SC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 25-10-2025 00:35 | Cuiaba | Remo Belem (PA) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 18-10-2025 23:30 | Remo Belem (PA) | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 14-10-2025 22:30 | SC Paysandu Para | Remo Belem (PA) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 05-10-2025 19:00 | Operario Ferroviario PR | Remo Belem (PA) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 28-09-2025 21:00 | Remo Belem (PA) | CRB AL | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 05-09-2025 20:00 | Amazonas FC | Remo Belem (PA) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 23-08-2025 19:00 | Coritiba PR | Remo Belem (PA) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu