
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 19-07-2014 | Charleston Battery | FC Nordsjaelland Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FC Nordsjaelland Youth | Nordsjaelland U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Nordsjaelland U19 | Nordsjaelland | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Nordsjaelland | Free player | - | Giải phóng |
| 01-11-2022 | Free player | Nordsjaelland | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Nordsjaelland | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2023 | Free player | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 30-11-2025 17:00 | Odense BK | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 05-10-2025 12:00 | Vejle | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 21-09-2025 12:00 | Vejle | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 29-08-2025 17:00 | Vejle | Viborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 17-08-2025 12:00 | Vejle | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-07-2025 12:00 | Vejle | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 12-05-2025 17:00 | Vejle | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 17-04-2025 12:00 | Lyngby | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 11-04-2025 17:00 | Aalborg | Lyngby | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 09-03-2025 13:00 | Silkeborg | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu