
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2005 | Seokgwan Middle School | Seoul Technical High School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Seoul Technical High School | Cheongju University | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Cheongju University | FC Anyang | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | FC Anyang | Gwangju Football Club | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2017 | Gwangju Football Club | Asan Mugunghwa (2017-2019) | - | Cho thuê |
| 17-02-2019 | Asan Mugunghwa (2017-2019) | Gwangju Football Club | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-03-2019 | Gwangju Football Club | Seongnam FC | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2020 | Seongnam FC | Jeju SK FC | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2023 | Jeju SK FC | FC Anyang | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2024 | FC Anyang | Pohang Steelers | - | Ký hợp đồng |
| 18-02-2025 | Pohang Steelers | Gimpo FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 09-11-2025 07:30 | Gimpo FC | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 25-10-2025 07:30 | Busan I Park | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 19-10-2025 05:00 | Chungnam Asan | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 11-10-2025 05:00 | Gimpo FC | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 04-10-2025 05:00 | Gimpo FC | Ansan Greeners FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 28-09-2025 10:00 | Gimpo FC | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 20-09-2025 10:00 | Incheon United Club | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 07-09-2025 10:00 | Gimpo FC | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 30-08-2025 10:00 | Gimpo FC | Jeonnam Dragons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 25-05-2025 10:00 | Suwon Samsung Bluewings | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Korean K League 2 Champion | 1 | 17/18 |