
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Clermont Foot II | Clermont | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2015 | Clermont | Ajaccio | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2017 | Ajaccio | Wisla Krakow | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2017 | Wisla Krakow | Royal Union Tubize-Braine | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2019 | Royal Union Tubize-Braine | FK Zalgiris Vilnius | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | FK Zalgiris Vilnius | FK Aktobe Lento | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2023 | FK Aktobe Lento | Free player | - | Giải phóng |
| 30-01-2024 | Free player | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Lithuanian champion | 2 | 21 20 |
| Lithuanian cup winner | 1 | 21 |
| Top scorer | 1 | 20/21 |