
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | FC Sachsen Leipzig Youth (- 2011) | RB Leipzig Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | RB Leipzig Youth | RasenBallsport Leipzig U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | RasenBallsport Leipzig U17 | RB Leipzig U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | RB Leipzig U19 | RB Leipzig | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2020 | RB Leipzig | 1. FC Nürnberg | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | 1. FC Nürnberg | RB Leipzig | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | RB Leipzig | Schalke 04 | 0.6M € | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Schalke 04 | RB Leipzig | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-07-2023 | RB Leipzig | 1. FSV Mainz 05 | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 21-08-2024 | 1. FSV Mainz 05 | Luton Town | 0.25M € | Cho thuê |
| 28-01-2025 | Luton Town | 1. FSV Mainz 05 | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-01-2025 | 1. FSV Mainz 05 | VfL Bochum 1848 | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | VfL Bochum 1848 | 1. FSV Mainz 05 | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 29-11-2025 14:30 | SV Werder Bremen | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 02-11-2025 14:30 | FC Köln | Hamburger SV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 29-10-2025 19:45 | FC Köln | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 25-10-2025 16:30 | Borussia Dortmund | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 03-10-2025 18:30 | TSG Hoffenheim | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 28-09-2025 15:30 | FC Köln | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 20-09-2025 16:30 | RB Leipzig | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 31-08-2025 17:30 | FC Köln | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 24-08-2025 13:30 | 1. FSV Mainz 05 | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 10-05-2025 13:30 | VfL Bochum 1848 | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-21 participant | 1 | 23 |
| Champions League participant | 1 | 19/20 |
| Europa League participant | 1 | 18/19 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 18 |
| German Under-17 Bundesliga North/North-east champion | 1 | 17/18 |