
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Akademia FC Krasnodar U16 | Akademia Chertanovo Moscow | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Akademia Chertanovo Moscow | Chertanovo Moscow | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | Chertanovo Moscow | Krylya Sovetov | 0.27M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-09-2020 | Krylya Sovetov | FC Sochi | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-07-2021 | FC Sochi | Krylya Sovetov | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 20-01-2022 | Krylya Sovetov | Spartak Moscow | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 30-11-2025 13:30 | FK Rostov | Lokomotiv Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| cúp Nga | 26-11-2025 17:30 | Lokomotiv Moscow | Spartak Moscow | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 23-11-2025 16:45 | Lokomotiv Moscow | FK Krasnodar | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 09-11-2025 12:15 | Lokomotiv Moscow | Gazovik Orenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| cúp Nga | 06-11-2025 16:30 | Spartak Moscow | Lokomotiv Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 01-11-2025 17:15 | Zenit St. Petersburg | Lokomotiv Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 26-10-2025 10:00 | Akron Togliatti | Lokomotiv Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| cúp Nga | 23-10-2025 18:00 | Baltika Kaliningrad | Lokomotiv Moscow | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 18-10-2025 16:45 | Lokomotiv Moscow | CSKA Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 04-10-2025 16:45 | Dynamo Moscow | Lokomotiv Moscow | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian cup winner | 1 | 22 |
| Russian second tier champion | 1 | 21 |
| Russian third tier champion | 1 | 18 |