
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Stade Brest 29 U19 | Stade Brest 29 B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Stade Brest 29 B | Stade Brestois 29 | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2021 | Stade Brestois 29 | Stade Briochin | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Stade Briochin | Stade Brestois 29 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2022 | Stade Brestois 29 | Nimes | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2023 | Nimes | Troyes | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21-11-2025 19:45 | Standard Liege | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 09-11-2025 15:00 | Sint-Truidense | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 31-10-2025 19:45 | Standard Liege | RC Sporting Charleroi | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25-10-2025 18:45 | KAA Gent | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20-10-2025 13:00 | Standard Liege | Royal Antwerp | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 05-10-2025 11:30 | Anderlecht | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27-09-2025 16:15 | Standard Liege | Club Brugge | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21-09-2025 14:00 | KVC Westerlo | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 12-09-2025 18:45 | Standard Liege | KV Mechelen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 07-09-2025 16:00 | Central African Republic | Comoros | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu