
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 10-08-2011 | Airnergy FC Jugend | Ferencvárosi TC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2017 | Ferencvárosi TC Youth | Budapest Honvéd-MFA Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Budapest Honvéd-MFA Youth | Budapest Honved-MFA U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Budapest Honved-MFA U17 | Budapest Honvéd-MFA U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Budapest Honvéd-MFA U19 | Budapest Honvéd II-MFA | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2022 | Budapest Honvéd II-MFA | ETO FC Győr | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | ETO FC Győr | Budapest Honvéd II-MFA | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2022 | Budapest Honvéd II-MFA | Budapest Honved FC | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2025 | Budapest Honved FC | Nyiregyhaza | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 28-11-2025 19:00 | Nyiregyhaza | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 18-10-2025 12:00 | MTK Budapest | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 26-09-2025 18:00 | Ujpest FC | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 20-09-2025 14:00 | Nyiregyhaza | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 09-08-2025 18:15 | Nyiregyhaza | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 03-08-2025 15:45 | Puskas Akademia FC | Nyiregyhaza | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 27-07-2025 14:00 | Nyiregyhaza | Kisvárda Master Good FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 25-05-2025 12:15 | Nyiregyhaza | Zalaegerszegi TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 16-05-2025 18:30 | Ujpest FC | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 11-05-2025 13:30 | Nyiregyhaza | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu