
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | BATE Borisov U19 | BATE Borisov II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | BATE Borisov II | BATE Borisov | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2015 | BATE Borisov | FK Isloch Minsk | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | FK Isloch Minsk | BATE Borisov | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-03-2016 | BATE Borisov | Jelgava | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Jelgava | BATE Borisov | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-07-2016 | BATE Borisov | Neman Grodno | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Neman Grodno | BATE Borisov | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2018 | BATE Borisov | FC Torpedo Zhodino | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2020 | FC Torpedo Zhodino | Dinamo Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2022 | Dinamo Minsk | Gyirmot SE | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Gyirmot SE | Nea Salamis | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2023 | Nea Salamis | Diosgyor VTK | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 18:00 | FC Torpedo Zhodino | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 24-05-2025 18:00 | Puskas Akademia FC | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 11-05-2025 13:30 | Nyiregyhaza | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 04-05-2025 11:30 | Diosgyor VTK | Zalaegerszegi TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 19-04-2025 14:15 | Diosgyor VTK | Győri ETO FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 11-04-2025 16:00 | Diosgyor VTK | Kecskemeti TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 08-03-2025 18:30 | Diosgyor VTK | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 01-03-2025 16:00 | Diosgyor VTK | Puskas Akademia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 21-02-2025 19:00 | MTK Budapest | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 15-02-2025 16:00 | Diosgyor VTK | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Latvian cup winner | 1 | 16 |
| Belarusian Super Cup winner | 1 | 15 |
| Belarusian champion | 2 | 14/15 13/14 |
| Belarusian cup winner | 1 | 14/15 |
| Champions League participant | 1 | 14/15 |
| Belarussischer Zweitligameister | 1 | 14/15 |