
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Celta Vigo Youth | Celta de Vigo U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2014 | Celta de Vigo U19 | Stade Nyonnais | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Stade Nyonnais | Porto B | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2018 | Porto B | Portimonense | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Portimonense | Porto B | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-07-2018 | Porto B | CF Rayo Majadahonda | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | CF Rayo Majadahonda | Porto B | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-07-2019 | Porto B | CD Leganes | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2019 | CD Leganes | UD Las Palmas | - | Cho thuê |
| 20-07-2020 | UD Las Palmas | CD Leganes | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-09-2020 | CD Leganes | Denizlispor | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2021 | Denizlispor | CSKA Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2022 | CSKA Sofia | Free player | - | Giải phóng |
| 30-01-2023 | Free player | Phoenix Rising FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2025 | Phoenix Rising FC | Red Boys Differdange | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 18:45 | Floriana F.C. | FC Ballkani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 08-07-2025 17:30 | Floriana F.C. | Haverfordwest County | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 04-11-2024 01:00 | New Mexico United | Phoenix Rising FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 26-10-2024 23:30 | Louisville City FC | Phoenix Rising FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 20-10-2024 02:30 | Phoenix Rising FC | Memphis 901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 11-08-2024 03:00 | Phoenix Rising FC | Tampa Bay Rowdies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 04-08-2024 01:00 | Colorado Springs Switchbacks FC | Phoenix Rising FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 26-07-2024 23:30 | Hartford Athletic | Phoenix Rising FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 20-07-2024 03:10 | Phoenix Rising FC | El Paso Locomotive FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 07-07-2024 01:50 | San Antonio | Phoenix Rising FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Luxembourgish champion | 1 | 24/25 |
| Luxembourgish cup winner | 1 | 24/25 |
| Bulgarian Cup finalist | 1 | 22 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Bulgarian cup winner | 1 | 20/21 |
| Premier League International Cup winner | 2 | 17/18 16/17 |