
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Team FC Luzern-SC Kriens U18 | FC Luzern U21 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | FC Luzern U21 | Luzern | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Luzern | Atalanta | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2018 | Atalanta | Palermo | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Palermo | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-08-2019 | Atalanta | Frosinone | - | Cho thuê |
| 30-08-2020 | Frosinone | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-09-2020 | Atalanta | Empoli | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Empoli | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Atalanta | Empoli | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-09-2023 | Empoli | Luzern | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Luzern | Empoli | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serie B Italia | 22-11-2025 14:00 | Avellino | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 08-11-2025 14:00 | Empoli | Catanzaro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 19-10-2025 15:15 | Empoli | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 08-11-2024 19:45 | Lecce | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 04-11-2024 17:30 | Empoli | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 27-10-2024 11:30 | Parma | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 20-10-2024 10:30 | Empoli | Napoli | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-09-2024 16:00 | Empoli | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ý | 24-09-2024 19:00 | Torino | Empoli | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 20-09-2024 16:30 | Cagliari | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 20/21 |
| Italian Serie B champion | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 1 | 17/18 |