
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | CA Tiro Federal U20 | CA Tiro Federal | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | CA Tiro Federal | Estudiantes Rio Cuarto | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2021 | Estudiantes Rio Cuarto | Arsenal de Sarandi | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Arsenal de Sarandi | Estudiantes Rio Cuarto | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2022 | Estudiantes Rio Cuarto | Talleres Cordoba | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Talleres Cordoba | Estudiantes Rio Cuarto | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2022 | Estudiantes Rio Cuarto | Talleres Cordoba | 0.652M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 16-11-2025 19:30 | Ferroviaria SP | Athletico Paranaense | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 08-11-2025 21:30 | Athletico Paranaense | Volta Redonda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 01-11-2025 19:00 | Goiás EC | Athletico Paranaense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 28-10-2025 00:30 | Athletico Paranaense | Amazonas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 19-10-2025 21:30 | Coritiba PR | Athletico Paranaense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 15-10-2025 00:30 | Athletico Paranaense | Avaí FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 05-10-2025 23:30 | Atletico Clube Goianiense | Athletico Paranaense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 27-09-2025 23:30 | Athletico Paranaense | Operario Ferroviario PR | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 24-09-2025 22:00 | Athletic Club | Athletico Paranaense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 21-09-2025 22:00 | Athletico Paranaense | Vila Nova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Campeón Supercopa Internacional | 1 | 23/24 |