
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2020 | Aalborg BK Youth | Aalborg BK U19 | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2022 | Aalborg BK U19 | Aalborg | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2023 | Aalborg | FC Copenhagen | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-02-2025 | FC Copenhagen | Hvidovre IF | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Hvidovre IF | FC Copenhagen | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Euro U21 | 18-11-2025 14:00 | Belarus U21 | Denmark U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 22-10-2025 16:00 | Bronshoj | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 14-10-2025 18:00 | Belgium U21 | Denmark U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 10-10-2025 16:00 | Denmark U21 | Austria U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 14-09-2025 16:00 | Silkeborg | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 08-09-2025 18:30 | Wales U21 | Denmark U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 31-08-2025 14:00 | Odense BK | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 23-08-2025 16:00 | FC Copenhagen | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 18-08-2025 17:00 | Odense BK | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 15-05-2025 17:00 | Esbjerg | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish Cup Winner | 1 | 24/25 |
| Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 22 |