
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | NK Orijent Rijeka | NK Pomorac Kostrena | - | Ký hợp đồng |
| 23-10-2014 | NK Pomorac Kostrena | NK Krk | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2015 | NK Krk | DNŠ Zavrč | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2015 | DNŠ Zavrč | Valdres FK | - | Ký hợp đồng |
| 18-02-2016 | Valdres FK | NK Novigrad | - | Ký hợp đồng |
| 16-02-2017 | NK Novigrad | NK Aluminij | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2018 | NK Aluminij | Al Quwa Al Jawiya | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2018 | Al Quwa Al Jawiya | NK Aluminij | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2020 | NK Aluminij | SV Horn | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2021 | SV Horn | FK Krupa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | FK Krupa | SV Stripfing Weiden | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2023 | SV Stripfing Weiden | NK Krk | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2024 | NK Krk | NK Orijent Rijeka | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Austrian Eastern Regionalliga champion | 1 | 22/23 |
| AFC Cup Participant | 1 | 17/18 |
| AFC Cup Winner | 1 | 17/18 |