
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 06-02-2022 | Right to Dream Academy | Sturm Graz (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Sturm Graz (Youth) | Sturm Graz | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2024 | Sturm Graz | Randers FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Randers FC | Sturm Graz | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2024 | Sturm Graz | Union Saint-Gilloise | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 31-08-2025 16:30 | Union Saint-Gilloise | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 16-08-2025 18:45 | Union Saint-Gilloise | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25-05-2025 16:30 | Union Saint-Gilloise | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 17-05-2025 18:45 | Royal Antwerp | Union Saint-Gilloise | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 10-05-2025 18:45 | Anderlecht | Union Saint-Gilloise | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 03-05-2025 18:45 | Union Saint-Gilloise | Racing Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27-04-2025 16:30 | Union Saint-Gilloise | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24-04-2025 18:30 | Club Brugge | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20-04-2025 14:00 | Racing Genk | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 12-04-2025 18:45 | Union Saint-Gilloise | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belgian champion | 1 | 24/25 |
| Austrian cup winner | 2 | 23/24 22/23 |
| Austrian champion | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| Austrian Regionalliga Mitte Champion | 1 | 21/22 |