
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2017 | Rissho University Shonan High School | Fukuoka University | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2019 | Fukuoka University | FC Osaka | - | Ký hợp đồng |
| 20-09-2019 | FC Osaka | FC AWJ | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2020 | Free player | Druzstevnik Zupcany | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2021 | Druzstevnik Zupcany | Michalovce | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Michalovce | Druzstevnik Zupcany | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-07-2021 | Druzstevnik Zupcany | Michalovce | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2022 | Michalovce | Cracovia Krakow | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Cracovia Krakow | CS Universitatea Craiova | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 20:00 | Aberdeen | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 17:45 | FC Noah | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 19:00 | CS Universitatea Craiova | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 16:45 | FC Noah | Rijeka | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 18:00 | NK Olimpija Ljubljana | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 30-07-2025 18:00 | Ferencvarosi TC | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 15-07-2025 19:00 | FK Buducnost Podgorica | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-05-2025 18:00 | CS Universitatea Craiova | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 02-05-2025 17:30 | CS Universitatea Craiova | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-04-2025 17:00 | FC Universitatea Cluj | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu