
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | - | Manchester City Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Manchester City Youth | Manchester City U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Manchester City U18 | Manchester City U23 | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2024 | Manchester City U23 | PSV Eindhoven U20 | - | Cho thuê |
| 01-02-2025 | PSV Eindhoven U20 | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-02-2025 | Manchester City U23 | Nottingham Forest U21 | - | Cho thuê |
| 04-02-2025 | Manchester City | Nottingham Forest | - | Cho thuê |
| 30-05-2025 | Nottingham Forest U21 | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 29-11-2025 12:30 | Stoke City | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-11-2025 19:45 | Hull City | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 22-11-2025 15:00 | Queens Park Rangers | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 08-11-2025 12:30 | Hull City | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 04-11-2025 19:45 | Derby County | Hull City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 01-11-2025 12:30 | Norwich City | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 21-10-2025 18:45 | Hull City | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 17-08-2025 14:00 | Hull City | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 12-08-2025 18:45 | Wrexham | Hull City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 09-08-2025 11:30 | Coventry City | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English FA Youth Cup winner | 1 | 23/24 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 23 |
| U21 Premier League champion | 2 | 22/23 21/22 |
| English Youth League winner | 2 | 22/23 21/22 |