
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Chisola Youth | Torino FC Youth | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Torino FC Youth | Chisola Youth | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Chisola Youth | Torino FC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2020 | Torino FC Youth | Torino U19 | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2021 | Torino U19 | Torino Under 18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Torino Under 18 | Torino U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Torino U19 | Torino | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2024 | Torino | Modena | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Modena | Torino | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serie B Italia | 19-10-2025 13:00 | Palermo | Modena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 01-10-2025 18:30 | Carrarese | Modena | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 28-09-2025 15:15 | Modena | Pescara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 20-09-2025 17:30 | Mantova | Modena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 13-05-2025 18:30 | Modena | Cesena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 09-05-2025 18:30 | Modena | Brescia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 08-03-2025 14:00 | Salernitana | Modena | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 02-03-2025 14:00 | Modena | Cosenza Calcio 1914 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 22-02-2025 14:00 | Cittadella | Modena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 15-02-2025 14:00 | Modena | Spezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Under 19 European Champion | 1 | 23 |
| European Under-19 participant | 1 | 23 |