
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Hvidovre IF Youth | Hvidovre IF U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Hvidovre IF U19 | Wingate Bulldogs (Wingate University) | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2020 | Wingate Bulldogs (Wingate University) | BK Frem | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | BK Frem | Kolding FC | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2024 | Kolding FC | Aalesund FK | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 30-08-2024 18:00 | Hillerod Fodbold | Kolding FC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 24-08-2024 17:00 | Kolding FC | Roskilde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 21-08-2024 16:30 | Kolding FC | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 16-08-2024 17:00 | AC Horsens | Kolding FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 10-08-2024 12:00 | Vendsyssel | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-08-2024 17:00 | Kolding FC | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 19-07-2024 17:00 | Boldklubben af 1893 | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-06-2024 13:00 | Sonderjyske | Kolding FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 24-05-2024 17:00 | Kolding FC | Aalborg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 12-05-2024 12:00 | Fredericia | Kolding FC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish third tier champion | 1 | 23 |