
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Espanyol Barcelona Youth | Atlético Madrid Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Atlético Madrid Youth | FC Barcelona Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | FC Barcelona Youth | Barcelona U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Barcelona U16 | Arsenal U18 | - | Ký hợp đồng |
| 10-04-2014 | Arsenal U18 | Arsenal U23 | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2016 | Arsenal U23 | RCD Mallorca | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | RCD Mallorca | Arsenal U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2018 | Arsenal U23 | Gimnastic de Tarragona | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Gimnastic de Tarragona | Arsenal U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Arsenal U23 | FC Twente Enschede | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FC Twente Enschede | Plymouth Argyle | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 26-04-2025 14:00 | Preston North End | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 21-04-2025 14:00 | Plymouth Argyle | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 18-04-2025 14:00 | Middlesbrough | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 12-04-2025 11:30 | Plymouth Argyle | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 09-04-2025 18:45 | Swansea City | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 05-04-2025 14:00 | Plymouth Argyle | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 29-03-2025 12:30 | Watford | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 12-03-2025 19:45 | Portsmouth | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 08-03-2025 15:00 | Plymouth Argyle | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 04-03-2025 19:45 | Hull City | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu