
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Clube Atlético Taboão da Serra (SP) | Sumaré Atlético Clube (SP) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Sumaré Atlético Clube (SP) | Birkirkara FC | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2011 | Birkirkara FC | Shelbourne | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Shelbourne | Free player | - | Giải phóng |
| 12-07-2012 | Free player | CA Joseense (SP) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | CA Joseense (SP) | Grêmio Catanduvense (SP) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Grêmio Catanduvense (SP) | Khor Fakkan SSC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Khor Fakkan SSC | Al-Mussanah Club | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2016 | Al-Mussanah Club | Al-Orubah | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Al-Orubah | Zweigen Kanazawa FC | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2017 | Zweigen Kanazawa FC | Qadsia SC | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2017 | Qadsia SC | Al Khor SC | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2018 | Al Khor SC | Persebaya Surabaya | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2019 | Persebaya Surabaya | Pohang Steelers | - | Ký hợp đồng |
| 18-06-2019 | Pohang Steelers | Persebaya Surabaya | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2021 | Persebaya Surabaya | Terengganu FC | - | Ký hợp đồng |
| 14-12-2021 | Terengganu FC | Persib Bandung | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 29-11-2025 06:30 | Malut United | Arema FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 23-11-2025 08:30 | Persita Tangerang | Malut United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 03-11-2025 08:30 | Persijap Jepara | Malut United | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 26-10-2025 12:00 | Malut United | Semen Padang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 20-10-2025 12:00 | Persis Solo FC | Malut United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 25-09-2025 08:30 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | Malut United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 19-09-2025 12:00 | Malut United | Madura United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 23-08-2025 08:30 | Persija Jakarta | Malut United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 15-08-2025 12:00 | Malut United | Bali United | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 09-08-2025 12:00 | Dewa United FC | Malut United | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Indonesian Champion | 2 | 24/25 23/24 |
| TM-Player of the season | 1 | 24 |
| Top scorer | 1 | 23/24 |