
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Aarhus GF Youth | FC Midtjylland Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | FC Midtjylland Youth | Midtjylland U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Midtjylland U19 | Midtjylland | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2018 | Midtjylland | Dynamo Kyiv | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | Dynamo Kyiv | NEC Nijmegen | - | Cho thuê |
| 28-01-2023 | NEC Nijmegen | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-01-2023 | Dynamo Kyiv | Aarhus AGF | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Aarhus AGF | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Dynamo Kyiv | Aarhus AGF | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 30-11-2025 17:00 | Odense BK | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 09-11-2025 13:00 | Vejle | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 02-11-2025 15:00 | Sonderjyske | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 29-10-2025 17:00 | IF Lyseng | Vejle | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 26-10-2025 13:00 | Vejle | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 19-10-2025 16:00 | Midtjylland | Vejle | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 05-10-2025 12:00 | Vejle | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 02-09-2025 15:00 | FC Skanderborg | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 29-08-2025 17:00 | Vejle | Viborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 17-08-2025 12:00 | Vejle | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian champion | 1 | 20/21 |
| Ukrainian cup winner | 2 | 20/21 19/20 |
| Ukrainian Super Cup winner | 2 | 20/21 18/19 |
| Champions League participant | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 3 | 20/21 18/19 15/16 |
| European Under-21 participant | 2 | 19 17 |
| Danish runner-up | 1 | 19 |
| Danish champion | 2 | 17/18 14/15 |
| Danish Youth Champion | 1 | 15 |
| Top scorer | 1 | 14/15 |