
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | UD Cornella U19 | UE Cornella | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | UE Cornella | Penya Ciutadella | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Penya Ciutadella | Real Zaragoza Deportivo Aragon | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Real Zaragoza Deportivo Aragon | Alicante CF (- 2014) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Alicante CF (- 2014) | Celta Vigo B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Celta Vigo B | CF Gavà | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | CF Gavà | Sant Andreu | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Sant Andreu | Sabadell | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2014 | Sabadell | CF Reus Deportiu | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | CF Reus Deportiu | Sabadell | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2021 | Sabadell | Gimnastic de Tarragona | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2022 | Gimnastic de Tarragona | CF Badalona | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | CF Badalona | CF Badalona | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | CF Badalona | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Winner Copa RFEF | 2 | 23/24 12/13 |