
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | - | Santa Gema FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Santa Gema FC | CA Independente | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | CA Independente | Cienciano | 0.15M € | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Cienciano | CA Independente | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2021 | CA Independente | Cusco FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Cusco FC | CA Independente | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2022 | CA Independente | Cusco FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-12-2023 | Cusco FC | CA Independente | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2023 | CA Independente | Cienciano | - | Cho thuê |
| 25-07-2024 | Cienciano | CA Independente | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-07-2024 | CA Independente | The Strongest | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn Bolivia | 07-10-2025 00:00 | The Strongest | Gualberto Villarroel Deportivo San José | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Bolivia | 25-09-2025 19:00 | San Antonio Bulo Bulo | The Strongest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bolivia | 28-08-2025 00:00 | Bolivar | The Strongest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Bolivia | 03-08-2025 21:15 | The Strongest | Blooming | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bolivia | 27-07-2025 21:15 | Real Tomayapo | The Strongest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Bolivia | 12-07-2025 21:30 | The Strongest | Real Tomayapo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Bolivia | 06-07-2025 19:00 | Always Ready | The Strongest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bolivia | 26-06-2025 19:00 | Always Ready | The Strongest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Bolivia | 22-06-2025 19:00 | Bolivar | The Strongest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Bolivia | 30-10-2024 13:00 | The Strongest | Gualberto Villarroel Deportivo San José | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Copa América participant | 1 | 24 |
| Peruvian second tier champion | 1 | 22 |
| Gold Cup participant | 1 | 21 |
| Panamanian Champion Clausura | 1 | 18/19 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 18/19 |
| Panamanian Cup Winner | 1 | 17 |