
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | KAA Gent Youth | KRC Genk Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | KRC Genk Youth | KRC Genk U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | KRC Genk U18 | Genk U23 | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2023 | Genk U23 | Udinese U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Udinese U20 | Udinese | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2024 | Udinese | Beerschot Wilrijk | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Beerschot Wilrijk | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-09-2024 | Udinese | Francs Borains | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2025 | Francs Borains | Udinese | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2025 | Udinese | Lucchese | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Lucchese | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bỉ | 27-09-2024 18:00 | Francs Borains | RWDM Brussels | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 08-03-2024 19:00 | Beerschot Wilrijk | Lierse Kempenzonen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 03-03-2024 12:30 | FCV Dender EH | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 25-02-2024 12:30 | Beerschot Wilrijk | RFC Seraing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 11-02-2024 15:00 | Beerschot Wilrijk | Standard Liege II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 04-02-2024 18:15 | RFC de Liege | Beerschot Wilrijk | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 28-01-2024 12:30 | Beerschot Wilrijk | Club Nxt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belgian Second League Champion | 1 | 23/24 |