
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | FC Pyunik Erewan Jugend | Team Armenia U16 | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2019 | Team Armenia U16 | Ararat-Armenia B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Ararat-Armenia B | Ararat-Armenia FC | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2021 | Ararat-Armenia FC | BKMA | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | BKMA | Ararat-Armenia FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-02-2023 | Ararat-Armenia FC | BKMA | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | BKMA | Ararat-Armenia FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-07-2023 | Ararat-Armenia FC | ZNK Osijek | - | Cho thuê |
| 17-01-2024 | ZNK Osijek | Ararat-Armenia FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-01-2024 | Ararat-Armenia FC | ZNK Osijek | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 28-11-2025 17:00 | HNK Vukovar 1991 | NK Osijek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 23-11-2025 15:00 | NK Osijek | NK Lokomotiva Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 16-11-2025 14:00 | Portugal | Armenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-11-2025 17:00 | Armenia | Hungary | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 08-11-2025 16:45 | Hajduk Split | NK Osijek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 02-11-2025 17:15 | NK Osijek | NK Varteks Varazdin | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 27-10-2025 15:30 | Rijeka | NK Osijek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 18-10-2025 16:00 | Dinamo Zagreb | NK Osijek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-10-2025 18:45 | Ireland | Armenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 04-10-2025 16:00 | Slaven Belupo | NK Osijek | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-19 participant | 1 | 20 |