
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | LAC Frisia 1883 Youth | SC Cambuur Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | SC Cambuur Youth | SC Cambuur-Leeuwarden U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | SC Cambuur-Leeuwarden U17 | FC Groningen U19 | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2012 | FC Groningen U19 | FC Utrecht | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-07-2012 | FC Utrecht | SC Cambuur Leeuwarden | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | SC Cambuur Leeuwarden | FC Utrecht | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-01-2016 | FC Utrecht | De Graafschap | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | De Graafschap | FC Utrecht | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | FC Utrecht | De Graafschap | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | De Graafschap | Fortuna Sittard | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Fortuna Sittard | Feyenoord | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-01-2022 | Feyenoord | Hannover 96 | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Hannover 96 | Feyenoord | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-08-2022 | Feyenoord | Emmen | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Emmen | Feyenoord | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2023 | Feyenoord | AEK Larnaca | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2024 | AEK Larnaca | SC Cambuur Leeuwarden | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng hai Hà Lan | 28-11-2025 19:00 | SC Cambuur Leeuwarden | Helmond Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 21-11-2025 19:00 | SC Cambuur Leeuwarden | ADO Den Haag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 15-11-2025 17:45 | FC Eindhoven | SC Cambuur Leeuwarden | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 07-11-2025 19:00 | Vitesse Arnhem | SC Cambuur Leeuwarden | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 01-11-2025 19:00 | SC Cambuur Leeuwarden | Jong Ajax Youth | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Hà Lan | 29-10-2025 19:00 | RKC Waalwijk | SC Cambuur Leeuwarden | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 24-10-2025 18:00 | RKC Waalwijk | SC Cambuur Leeuwarden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 17-10-2025 18:00 | Almere City FC | SC Cambuur Leeuwarden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 29-09-2025 18:00 | Roda JC | SC Cambuur Leeuwarden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 26-09-2025 18:00 | SC Cambuur Leeuwarden | Jong PSV Eindhoven Youth | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 1 | 20/21 |
| Dutch Second League champion | 1 | 13 |
| Promotion to 1st league | 1 | 12/13 |