
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Club Cerro Porteño U20 | Cerro Porteno | - | Ký hợp đồng |
| 04-06-2014 | Cerro Porteno | Corinthians Paulista (SP) | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-08-2019 | Corinthians Paulista (SP) | San Lorenzo | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2021 | San Lorenzo | Free player | - | Giải phóng |
| 01-02-2022 | Free player | Cruz Azul | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Cruz Azul | Corinthians Paulista (SP) | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-11-2025 19:00 | Corinthians Paulista (SP) | Ceara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 18-10-2025 21:30 | Corinthians Paulista (SP) | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 14-10-2025 11:00 | South Korea | Paraguay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-10-2025 22:30 | Internacional RS | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 09-09-2025 23:30 | Peru | Paraguay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 24-08-2025 19:00 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 11-08-2025 23:00 | Juventude | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Cúp Brasil | 07-08-2025 00:30 | Palmeiras | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-07-2025 21:30 | Botafogo RJ | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 23-07-2025 22:30 | Corinthians Paulista (SP) | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Campeão Paulista | 3 | 24/25 17/18 16/17 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 21/22 |
| Mexican Campeón de Campeones | 1 | 21/22 |
| Copa América participant | 1 | 21 |
| Brazilian champion | 2 | 17 15 |