
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2013 | Nagoya Grampus U18 | Nagoya Grampus | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2016 | Nagoya Grampus | SV Horn | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2018 | SV Horn | FC Wil 1900 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FC Wil 1900 | Thun | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2022 | Thun | Neuchatel Xamax | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Neuchatel Xamax | Thun | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Thun | SV Ried | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Áo | 29-11-2025 16:00 | SV Ried | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 22-11-2025 16:00 | TSV Hartberg | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 02-11-2025 13:30 | Red Bull Salzburg | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Cúp bóng đá Áo | 29-10-2025 18:00 | Schwarz-Weiss Bregenz | SV Ried | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 26-10-2025 13:30 | SV Ried | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 18-10-2025 15:00 | Wolfsberger AC | SV Ried | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 04-10-2025 15:00 | SV Ried | WSG Tirol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 27-09-2025 15:00 | SV Ried | Grazer AK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 20-09-2025 15:00 | Austria Vienna | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 14-09-2025 12:30 | SV Ried | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Austrian Second League Champion | 1 | 24/25 |
| Austrian Eastern Regionalliga champion | 2 | 17/18 15/16 |