
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | CD Laguna U19 | Las Palmas U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Las Palmas U19 | UD Las Palmas C | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2018 | UD Las Palmas C | Real Racing Club B | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2020 | Real Racing Club B | Racing Santander | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2021 | Racing Santander | Las Palmas Atletico | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2021 | Las Palmas Atletico | Hyderabad FC | - | Ký hợp đồng |
| 16-06-2023 | Hyderabad FC | East Bengal FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | East Bengal FC | Jamshedpur FC | - | Cho thuê |
| 30-05-2024 | Jamshedpur FC | East Bengal FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-07-2024 | East Bengal FC | Jamshedpur FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 26-11-2025 16:00 | Al Zawraa | FC Goa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-11-2025 18:15 | Al Nassr FC | FC Goa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 22-10-2025 13:45 | FC Goa | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 01-10-2025 13:45 | FC Istiklol Dushanbe | FC Goa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 17-09-2025 13:45 | FC Goa | Al Zawraa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 07-04-2025 14:00 | Mohun Bagan Super Giant | Jamshedpur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 03-04-2025 14:00 | Jamshedpur FC | Mohun Bagan Super Giant | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 30-03-2025 14:00 | Northeast United | Jamshedpur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 09-03-2025 14:00 | Chennaiyin FC | Jamshedpur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 05-03-2025 14:00 | Jamshedpur FC | Odisha FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Indian Super League Champion | 1 | 22 |