
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Vojvodina U19 | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Vojvodina Novi Sad | Ural Yekaterinburg | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2017 | Ural Yekaterinburg | AEK Larnaca | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | AEK Larnaca | Ural Yekaterinburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Ural Yekaterinburg | Radnicki Nis | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Radnicki Nis | Crvena Zvezda | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-02-2023 | Crvena Zvezda | FK Čukarički | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | FK Čukarički | Crvena Zvezda | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Crvena Zvezda | Legia Warszawa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 17:45 | NK Publikum Celje | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 02-11-2025 19:15 | Widzew lodz | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26-10-2025 19:15 | Legia Warszawa | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19-10-2025 15:30 | Zaglebie Lubin | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 05-10-2025 18:15 | Gornik Zabrze | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 19:00 | Legia Warszawa | Samsunspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28-09-2025 15:30 | Legia Warszawa | Pogon Szczecin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 10-08-2025 18:15 | Legia Warszawa | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 03-08-2025 18:15 | Legia Warszawa | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 10-07-2025 19:00 | Legia Warszawa | FK Aktobe Lento | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Polish Super Cup winner | 2 | 25/26 23/24 |
| Polish cup winner | 1 | 24/25 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Serbian champion | 4 | 22/23 21/22 20/21 19/20 |
| Serbian cup winner | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
| Europa League participant | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
| Champions League participant | 1 | 19/20 |
| Cypriot cup winner | 1 | 17/18 |
| European Under-21 participant | 1 | 17 |
| Under 20 World Champion | 1 | 15 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |