
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2010 | Kumamoto Ozu High School | Momoyama Gakuin University | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2014 | Momoyama Gakuin University | FC Tokyo | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2017 | FC Tokyo | Cerezo Osaka | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2018 | Cerezo Osaka | Avispa Fukuoka | - | Cho thuê |
| 30-01-2019 | Avispa Fukuoka | Cerezo Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2020 | Cerezo Osaka | Matsumoto Yamaga FC | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2022 | Matsumoto Yamaga FC | SC Sagamihara | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2023 | SC Sagamihara | Blaublitz Akita | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2024 | Blaublitz Akita | Kyoto Sanga | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 14-07-2024 09:00 | Blaublitz Akita | Renofa Yamaguchi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 06-07-2024 09:00 | Yokohama FC | Blaublitz Akita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 30-06-2024 04:00 | Blaublitz Akita | Montedio Yamagata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 23-06-2024 05:00 | Blaublitz Akita | Shimizu S-Pulse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 16-06-2024 08:00 | Mito Hollyhock | Blaublitz Akita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 08-06-2024 06:00 | Blaublitz Akita | Roasso Kumamoto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 02-06-2024 05:00 | Kagoshima United | Blaublitz Akita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 26-05-2024 05:00 | Blaublitz Akita | Thespa Kusatsu Gunma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 18-05-2024 05:00 | Montedio Yamagata | Blaublitz Akita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 12-05-2024 05:00 | Fujieda MYFC | Blaublitz Akita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese cup winner | 1 | 17 |
| Japanese league cup winner | 1 | 17 |
| AFC Champions League participant | 1 | 15/16 |