
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2011 | Fidelis Andria Giovanili | Bari U19 | 0.01M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2012 | Bari U19 | Olympia Agnonese | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Olympia Agnonese | Bari U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-02-2015 | Bari U19 | FC Savoia 1908 | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | FC Savoia 1908 | Bari | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-07-2015 | Bari | USD Akragas | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | USD Akragas | Bari | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-07-2016 | Bari | Lumezzane | Free | Ký hợp đồng |
| 26-01-2017 | Lumezzane | LFA Reggio Calabria | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | LFA Reggio Calabria | Lumezzane | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-08-2017 | Lumezzane | ASD Vastese Calcio 1902 | Free | Ký hợp đồng |
| 04-07-2019 | ASD Vastese Calcio 1902 | Societa Sportiva Matelica Calcio | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Societa Sportiva Matelica Calcio | Turris Neapolis | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2023 | Turris Neapolis | Audace Cerignola | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2024 | Audace Cerignola | Team Altamura | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serie C Italia | 03-03-2024 17:30 | Audace Cerignola | Avellino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 25-02-2024 19:45 | Latina Calcio 1932 | Audace Cerignola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 11-02-2024 17:30 | Audace Cerignola | Taranto Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 27-01-2024 19:45 | Audace Cerignola | Crotone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 14-01-2024 19:45 | Audace Cerignola | AS Sorrento Calcio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 18-12-2023 19:45 | Audace Cerignola | Foggia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 19/20 |
| Second highest goal scorer | 1 | 13/14 |