
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Right to Dream Academy | Santa Barbara SC | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2012 | Santa Barbara SC | Santa Barbara Gauchos (Uni. of CAL Santa Barbara) | - | Cho thuê |
| 30-04-2013 | Santa Barbara Gauchos (Uni. of CAL Santa Barbara) | Ventura County Fusion | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2013 | Ventura County Fusion | Santa Barbara Gauchos (Uni. of CAL Santa Barbara) | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2016 | Helsingborg | Los Angeles Galaxy | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2019 | Los Angeles Galaxy | DC United | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-08-2020 | DC United | Columbus Crew | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2021 | Columbus Crew | New England Revolution | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2025 | New England Revolution | San Diego FC | 0.193M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 17-08-2025 23:10 | San Jose Earthquakes | San Diego FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 10-08-2025 00:45 | Sporting Kansas City | San Diego FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn | 02-08-2025 03:10 | Tigres UANL | San Diego FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn | 30-07-2025 03:00 | Pachuca | San Diego FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 26-07-2025 02:30 | San Diego FC | Nashville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 20-07-2025 02:30 | San Diego FC | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 17-07-2025 02:30 | San Diego FC | Toronto FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 13-07-2025 00:30 | Chicago Fire | San Diego FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 26-06-2025 02:30 | Vancouver Whitecaps | San Diego FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 15-06-2025 00:40 | Minnesota United FC | San Diego FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 3 | 23/24 21/22 15/16 |
| Supporters Shield Winner | 1 | 20/21 |
| MLS Cup Champion | 1 | 20 |