
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Club River Plate U20 | CA River Plate II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | CA River Plate II | River Plate | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2017 | River Plate | Zenit St. Petersburg | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-07-2021 | Zenit St. Petersburg | Austin FC | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-01-2025 | Austin FC | River Plate | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 24-11-2025 22:15 | Racing Club de Avellaneda | River Plate | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 16-11-2025 20:00 | Velez Sarsfield | River Plate | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 09-11-2025 19:30 | Boca Juniors | River Plate | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Argentina | 25-10-2025 01:10 | Independiente Rivadavia | River Plate | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 18-10-2025 23:30 | Talleres Cordoba | River Plate | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 18-09-2025 00:30 | River Plate | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 13-09-2025 22:00 | Estudiantes La Plata | River Plate | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 22-08-2025 00:30 | River Plate | Club Libertad Asunción | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 17-06-2025 19:00 | River Plate | Urawa Red Diamonds | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 28-05-2025 00:30 | River Plate | Universitario De Deportes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 22/23 |
| Russian Super Cup winner | 2 | 21/22 20/21 |
| Russian champion | 3 | 21 20 19 |
| Champions League participant | 2 | 20/21 19/20 |
| Russian cup winner | 1 | 20 |
| Europa League participant | 2 | 18/19 17/18 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 16 |
| Recopa Sudamericana winner | 1 | 15/16 |
| Argentinian Cup Winner | 1 | 15/16 |
| South American Champion U20 | 1 | 15 |
| Copa Libertadores winner | 1 | 14/15 |
| J.League Cup / Copa Sudamericana Championship | 1 | 14/15 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |
| Copa Sudamericana winner | 1 | 13/14 |