
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Athletico Paranaense U17 | Athletico Paranaense | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2015 | Athletico Paranaense | Guaratinguetá Futebol Ltda. (SP) | - | Cho thuê |
| 20-10-2015 | Guaratinguetá Futebol Ltda. (SP) | Athletico Paranaense | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-05-2016 | Athletico Paranaense | Nautico Capibaribe PE | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Nautico Capibaribe PE | Athletico Paranaense | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-03-2017 | Athletico Paranaense | Orlando City | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Orlando City | Athletico Paranaense | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2020 | Athletico Paranaense | CR Flamengo | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 29-11-2025 21:00 | Palmeiras | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-11-2025 00:30 | Atletico Mineiro | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 23-11-2025 00:30 | CR Flamengo | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-11-2025 00:30 | Fluminense RJ | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 15-11-2025 21:30 | Sport Club do Recife | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-11-2025 21:30 | CR Flamengo | Santos | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 06-11-2025 00:30 | Sao Paulo | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-11-2025 00:00 | CR Flamengo | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 30-10-2025 00:50 | Racing Club de Avellaneda | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 25-10-2025 22:30 | Fortaleza | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Campeão Carioca | 4 | 24/25 23/24 20/21 19/20 |
| Copa Libertadores winner | 2 | 24/25 21/22 |
| Brazilian cup winner | 3 | 24 22 19 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 23 |
| Winner Supercopa do Brasil | 1 | 21 |
| Brazilian champion | 1 | 20 |
| Recopa Sudamericana winner | 1 | 19/20 |
| J.League Cup / Copa Sudamericana Championship | 1 | 18/19 |
| Copa Sudamericana winner | 1 | 17/18 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |