
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Inter Youth | Inter Milan U20 | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2014 | Inter Milan U20 | Inter Milan | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2015 | Inter Milan | Sampdoria | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-02-2015 | Sampdoria | Inter Milan | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Inter Milan | Sampdoria | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-01-2016 | Sampdoria | SS Virtus Lanciano | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | SS Virtus Lanciano | Sampdoria | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-07-2016 | Sampdoria | Brescia | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Brescia | Sampdoria | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-08-2017 | Sampdoria | Spal | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Spal | Sampdoria | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-07-2018 | Sampdoria | Padova | 0.084M € | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Padova | Sampdoria | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-10-2020 | Sampdoria | Torino | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Torino | Sampdoria | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-08-2021 | Sampdoria | Salernitana | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Salernitana | Sampdoria | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-07-2022 | Sampdoria | Salernitana | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-08-2023 | Salernitana | Hellas Verona | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Hellas Verona | Salernitana | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-08-2024 | Salernitana | Cremonese | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 23-11-2025 14:00 | Cremonese | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 07-11-2025 19:45 | Pisa | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 01-11-2025 19:45 | Cremonese | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-10-2025 19:45 | Genoa | Cremonese | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 20-10-2025 18:45 | Cremonese | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 04-10-2025 16:00 | Inter Milan | Cremonese | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 27-09-2025 13:00 | Como | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 15-09-2025 16:30 | Hellas Verona | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 23-08-2025 18:45 | AC Milan | Cremonese | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ý | 16-08-2025 19:15 | Cremonese | Palermo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-21 participant | 1 | 19 |
| Europa League participant | 1 | 14/15 |
| Viareggio | 1 | 14/15 |
| Top scorer | 1 | 14/15 |
| Player of the Year | 1 | 14/15 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 13 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 13 |