
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 17-01-2013 | Panathinaikos U17 | Juventus U20 | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2013 | Juventus U20 | Juventus U20 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Juventus U20 | Juventus | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2015 | Juventus | Sassuolo | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Sassuolo | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2015 | Juventus | Lugano | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Lugano | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2016 | Juventus | OGC Nice | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | OGC Nice | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Juventus | VfB Stuttgart | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-09-2019 | VfB Stuttgart | Stade DE Reims | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Stade DE Reims | VfB Stuttgart | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | VfB Stuttgart | Stade DE Reims | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2021 | Stade DE Reims | VVV Venlo | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | VVV Venlo | Stade DE Reims | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2022 | Stade DE Reims | APOEL Nicosia | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | APOEL Nicosia | Stade DE Reims | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-07-2023 | Stade DE Reims | APOEL Nicosia | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 26-10-2025 15:00 | Levadiakos | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 19-10-2025 16:30 | Aris Thessaloniki | Panathinaikos | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 13-02-2025 17:45 | NK Publikum Celje | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | APOEL Nicosia | FC Astana | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | FC Noah | APOEL Nicosia | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | Molde | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | APOEL Nicosia | Fiorentina | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 29-08-2024 17:00 | APOEL Nicosia | Rigas Futbola Skola | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 22-08-2024 17:00 | Rigas Futbola Skola | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 13-08-2024 17:00 | APOEL Nicosia | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Cypriot Super Cup Winner | 1 | 24/25 |
| Conference League participant | 1 | 24/25 |
| Cyprian champion | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 1 | 16/17 |
| Italian Supercoppa winner (Primavera) | 1 | 13/14 |