
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Lincoln City U18 | Huddersfield Town U19 | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2020 | Huddersfield Town U19 | Arsenal U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | Arsenal U23 | Dundee United | - | Cho thuê |
| 30-03-2022 | Dundee United | Arsenal U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2022 | Arsenal U23 | Chesterfield | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Chesterfield | Arsenal U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-09-2023 | Arsenal U23 | Al-Bidda SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Free player | Chesterfield | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2024 | Chesterfield | Dagenham Redbridge | - | Cho thuê |
| 31-12-2024 | Dagenham Redbridge | Chesterfield | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-02-2025 | Chesterfield | Solihull Moors | - | Cho thuê |
| 20-03-2025 | Solihull Moors | Chesterfield | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 5 Anh | 29-11-2025 15:00 | Woking | Brackley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| ENL Cup | 25-11-2025 19:00 | Woking | Brighton U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 22-11-2025 12:30 | Aldershot Town | Woking | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 15-11-2025 15:00 | Woking | Boston United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 08-11-2025 15:00 | Tamworth | Woking | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 05-11-2025 19:45 | Woking | Southend United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 25-10-2025 14:00 | Woking | Rochdale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| ENL Cup | 21-10-2025 18:00 | Woking | Fulham U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 18-10-2025 14:00 | Altrincham | Woking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 27-09-2025 11:30 | Boreham Wood | Woking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu