
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | SM Caen U19 | SM Caen B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | SM Caen B | Stade Rennais FC | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2018 | Stade Rennais FC | Valenciennes | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Valenciennes | Stade Rennais FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-07-2018 | Stade Rennais FC | US Orléans | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | US Orléans | Stade Rennais FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-08-2019 | Stade Rennais FC | Caen | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Caen | Stade Rennais FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-07-2020 | Stade Rennais FC | Clermont | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | Clermont | Grenoble | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2023 | Grenoble | Stade Lavallois MFC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 21-11-2025 18:30 | FC Rouen | Concarneau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 31-10-2025 18:30 | Le Puy Foot 43 Auvergne | Concarneau | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 21-10-2025 17:30 | Concarneau | Chateauroux | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 17-10-2025 17:30 | Valenciennes | Concarneau | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 03-10-2025 17:30 | Concarneau | Sochaux | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 02-05-2025 18:00 | USL Dunkerque | Stade Lavallois MFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 25-04-2025 18:00 | Stade Lavallois MFC | Amiens | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 29-03-2025 19:00 | Guingamp | Stade Lavallois MFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 15-03-2025 13:00 | Stade Lavallois MFC | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 07-03-2025 19:00 | Caen | Stade Lavallois MFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Gold Cup participant | 1 | 23 |