
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Torino FC Youth | Torino U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Torino U19 | Torino U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Torino U19 | Torino | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2018 | Torino | Carpi | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Carpi | Torino | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-01-2020 | Torino | Trapani | - | Cho thuê |
| 30-08-2020 | Trapani | Torino | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-07-2024 | Torino | Napoli | 35M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 30-11-2025 19:45 | AS Roma | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 25-11-2025 20:00 | Napoli | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 22-11-2025 19:45 | Napoli | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 16-11-2025 19:45 | Italy | Norway | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-11-2025 19:45 | Moldova | Italy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 09-11-2025 14:00 | Bologna | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 04-11-2025 17:45 | Napoli | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 01-11-2025 17:00 | Napoli | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 28-10-2025 17:30 | Lecce | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 25-10-2025 16:00 | Napoli | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian champion | 1 | 24/25 |
| Euro participant | 1 | 24 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
| Coppa Italia Primavera winner | 1 | 17/18 |