
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2005 | Banfield U20 | Banfield | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Banfield | Recreativo Huelva | 0.04M € | Cho thuê |
| 29-06-2010 | Recreativo Huelva | Banfield | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2010 | Banfield | Santiago Wanderers | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Santiago Wanderers | Banfield | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2011 | Banfield | Club Atlético Unión | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2012 | Club Atlético Unión | CA Huracan | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2013 | CA Huracan | Asteras Aktor | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2015 | Asteras Aktor | Sivasspor | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-01-2016 | Sivasspor | Free player | - | Giải phóng |
| 16-08-2016 | Free player | Sivasspor | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2016 | Sivasspor | CA Huracan | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | CA Huracan | Sivasspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-01-2017 | Sivasspor | Johor Darul Ta'zim FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Johor Darul Ta'zim FC | Sivasspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-01-2018 | Sivasspor | Gimnasia La Plata | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2018 | Gimnasia La Plata | Lamia | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2019 | Lamia | Asteras Aktor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Asteras Aktor | Kalamata AO | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 10-03-2024 12:00 | Kalamata F.C | Kallithea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 24-02-2024 13:00 | Kalamata F.C | Olympiakos Piraeus B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 12-02-2024 13:00 | Tylikratis | Kalamata F.C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 05-02-2024 14:00 | Kalamata F.C | Ionikos Nikaia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 28-01-2024 13:00 | Ilioupoli | Kalamata F.C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 21-01-2024 14:00 | PAE Chania | Kalamata F.C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 13-01-2024 13:00 | Kalamata F.C | AO Egaleo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 10-12-2023 13:00 | Kallithea | Kalamata F.C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 03-12-2023 13:00 | Kalamata F.C | Panahaiki-2005 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Malaysian Champions | 1 | 16/17 |
| Turkish second tier champion | 1 | 16/17 |
| Europa League participant | 1 | 14/15 |
| Top scorer | 1 | 14/15 |